Tuyển Sinh Lớp Trung Cấp Sửa Chữa Máy Lạnh Và Điều Hòa Hệ 10 Tháng Tại Trường Trung Cấp Du Lịch Vào Tháng 2, 6, 10 Hàng Năm. Lớp Trung Cấp Sửa Chữa Máy Lạnh Và Điều Hòa Hệ Văn Bằng 1 Học 15 Tháng Tốt Nghiệp, Lớp Trung Cấp Sửa Chữa Máy Lạnh Và Điều Hòa Hệ Văn Bằng 2 Học 10 Tháng Tốt Nghiệp. Trung Cấp Văn Hóa Du Lịch Chỉ Xét Tuyển Không Thi Tuyển Các Hệ Trung Cấp Chính Quy, Hệ Online, Hệ Từ Xa, hệ Tự Học Có Hướng Dẫn, Hệ Vừa Làm Vừa Học… Đăng Ký Nhập Học Tại Trung Cấp Văn Hóa Du Lịch Qua Số: 0878778800 – Zalo: 0878778800

TT | Tên nghề đào tạo | Mã nghề | Thời gian đào tạo |
HỆ TRUNG CẤP | |||
1 | Điện công nghiệp | 5520227 | 2 năm |
2 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | 2 năm |
3 | Công nghệ ô tô | 5510216 | 2 năm |
4 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | 2 năm |
5 | Nghiệp vụ nhà hàng | 5810206 | 2 năm |
6 | May thời trang | 5540205 | 2 năm |
7 | Quản trị mạng máy tính | 5480209 | 2 năm |
8 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 5480102 | 2 năm |
HỆ SƠ CẤP | |||
1 | Kỹ Thuật Tiện | 240 giờ/ 4 tháng | |
2 | Kỹ Thuật Phay – Bào | 240 giờ/ 4 tháng | |
3 | Kỹ Nghệ Sắt | 420 giờ/ 7 tháng | |
4 | Hàn Điện | 240 giờ/ 4 tháng | |
5 | Gò – Hàn Gió Đá | 240 giờ/ 4 tháng | |
6 | Bảo Trì, Sửa Chữa Ôtô | 360 giờ / 6 tháng | |
7 | Bảo Trì, Sửa Chữa Xe Gắn Máy | 240 giờ/ 4 tháng | |
8 | Bảo Trì, Sửa Chữa Điện | 570 giờ / 9,5 tháng | |
9 | Bảo Trì, Sửa Chữa Điện Dân Dụng | 270 giờ/ 4,5 tháng | |
10 | Quấn Dây Máy Điện | 360 giờ / 6 tháng | |
11 | Bảo Trì, Sửa Chữa Điện Tử | 600 giờ/ 10 tháng | |
12 | Bảo Trì Sửa Chữa Điện Tử Dân Dụng – Kỹ Thuật Số | 240 giờ/ 4 tháng | |
13 | Bảo Trì Sửa Chữa Điện Tử Dân Dụng – Máy Tính | 420 giờ/ 7 tháng | |
14 | Bảo Trì, Sửa Chữa Điện Lạnh | 420 giờ/ 7 tháng | |
15 | Bảo Trì, Sửa Chữa Điện Lạnh Dân Dụng | 240 giờ/ 4 tháng | |
16 | Bảo Trì, Sửa Chữa Điện Lạnh Công Nghiệp | 240 giờ/ 4 tháng | |
17 | Bảo Trì, Sửa Chữa, Lắp Đặt Máy Lạnh Công Trình | 670 giờ/ 6 tháng | |
18 | Cắt May Đồ Kiểu Thời Trang | 210 giờ/ 3,5 tháng | |
19 | Cắt May Âu Phục Nam – Nữ | 240 giờ/ 4 tháng | |
20 | Cắt May Váy – Đầm | 240 giờ/ 4 tháng | |
21 | Cắt May Việt Phục | 210 giờ/ 3,5 tháng | |
22 | Quản Lý Nhà Hàng | 215 giờ/ 3 tháng | |
23 | Phục Vụ Bàn | 204 giờ/ 3 tháng | |
24 | Nghiệp Vụ Bếp Nhà Hàng | 410 giờ/ 6 tháng | |
25 | Trang Trí Bánh Kem | 220 giờ/ 6 tháng | |
26 | Bếp Á | 216 giờ/ 6 tháng | |
27 | Làm Bánh Âu | 216 giờ/ 6 tháng | |
28 | Pha Chế Cocktail | 216 giờ/ 3 tháng | |
29 | Nấu Ăn | 216 giờ/ 6 tháng | |
30 | Pha Chế Thức Uống | 216 giôø/ 6 tháng | |
31 | Làm Bánh | 212 giờ/ 5 tháng | |
32 | Cắt Uốn Tóc Nữ | 300 giờ/ 5 tháng | |
33 | Cắt Tóc Nam | 210 giờ/ 3 tháng | |
34 | Kỹ Thuật Làm Móng | 213 giờ/ 3 tháng | |
35 | Trang Điểm Thẩm Mỹ | 360 giờ/ 6 tháng | |
36 | Đào Tạo Lái Xe Ôtô Hạng B2 | 588 giờ/ 3.5 tháng | |
DẠY NGHỀ THƯỜNG XUYÊN | |||
1 | Tiện căn bản | 120 giờ/2 tháng | |
2 | Tiện nâng cao | 120 giờ/2 tháng | |
3 | Phay – bào căn bản | 120 giờ/2 tháng | |
4 | Phay – bào nâng cao | 120 giờ/2 tháng | |
5 | Kỹ thuật vận hành máy tiện CNC | 60 giờ/2 tháng | |
6 | Kỹ thuật vận hành máy phay CNC | 60 giờ/2 tháng | |
7 | Thiết kế, lập trình, gia công phay CNC với PRO/ENGINEER | 150giờ/4 tháng | |
8 | Thiết kế, lập trình, gia công tiện CNC với MASTERCAM | 120 giờ/3,5 tháng | |
9 | Hàn điện căn bản | 90 giờ/1,5 tháng | |
10 | Hàn điện nâng cao | 90 giờ/1,5 tháng | |
11 | Vẽ kỹ thuật | 60 giờ/1 tháng | |
12 | Hàn gió đá căn bản | 60 giờ/1 tháng | |
13 | Hàn gió đá nâng cao | 60 giờ/1 tháng | |
14 | Kỹ thuật gò | 60 giờ/1 tháng | |
15 | Hàn kỹ thuật cao | 60 giờ/ 1 tháng | |
16 | Bảo trì, sửa chữa pan thông thường ôtô | 90 giờ/1,5 tháng | |
17 | Bảo trì, sửa chữa động cơ ôtô | 90 giờ/1,5 tháng | |
18 | Bảo trì, sửa chữa hệ thống truyền động ôtô | 90 giờ/1,5 tháng | |
19 | Bảo trì, sửa chữa hệ thống điện ôtô | 90 giờ/1,5 tháng | |
20 | Bảo trì, sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử ôtô | 60 giờ/1 tháng | |
21 | Bảo trì, sửa chữa điện lạnh ô tô | 60 giờ/1 tháng | |
22 | Chẩn đoán, sửa chữa hư hỏng thông thường trên ôtô | 60 giờ/1 tháng | |
23 | Chăm sóc, bảo dưỡng xe ô tô và xe gắn máy | 120 giờ/3 tháng | |
24 | Bảo trì, sửa chữa pan xe gắn máy | 60 giờ/1 tháng | |
25 | Bảo trì, sửa chữa động cơ xe gắn máy | 60 giờ/1 tháng | |
26 | Bảo trì, sửa chữa hệ thống truyền động xe gắn máy | 60 giờ/1 tháng | |
27 | Bảo trì , sửa chữa hệ thống điện xe gắn máy | 60 giờ/1 tháng | |
28 | Bảo trì, sửa chữa xe tay ga | 60 giờ/1 tháng | |
29 | Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử xe gắn máy | 30 giờ/ 1 tháng | |
30 | Sửa chữa hệ thống điện xe tay ga | 60 giờ/ 1 tháng | |
31 | Điện căn bản | 60 giờ/1 tháng | |
32 | Thiết kế và lắp đặt mạng điện sinh hoạt | 60 giờ/1 tháng | |
33 | Tự động điều khiển mạch điện | 60 giờ/1 tháng | |
34 | Sửa chữa thiết bị điện dân dụng | 60 giờ/1 tháng | |
35 | Quấn dây động cơ quạt trần, quạt bàn | 60 giờ/1 tháng | |
36 | Quấn dây động cơ 1 pha | 60 giờ/1 tháng | |
37 | Quấn dây động cơ 3 pha | 60 giờ/1 tháng | |
38 | Quấn dây động cơ vạn năng | 60 giờ/1 tháng | |
39 | Quấn dây máy biến áp 1 pha | 60 giờ/1 tháng | |
40 | Điều khiển tự động bằng PLC EASY | 30 giờ /0,5 tháng | |
41 | Điều khiển tự động bằng PLC | 60 giờ/1 tháng | |
42 | Điện tử căn bản | 60 giờ/1 tháng | |
43 | Sửa chữa Ampli | 60 giờ/1 tháng | |
44 | Sửa chữa Radio – Cassete | 60 giờ/1 tháng | |
45 | Kỹ thuật số ứng dụng | 60 giờ/1 tháng | |
46 | Sửa chữa Tivi màu CRT | 120 giờ /2 tháng | |
47 | Sửa chữa Monitor | 120 giờ /2 tháng | |
48 | Sửa chữa đầu đọc CD – VCD – DVD | 120 giờ /2 tháng | |
49 | Sửa chữa Tivi LCD | 60 giờ /1 tháng | |
50 | Sửa chữa Mainboad | 60 giờ /1,5 tháng | |
51 | Điện lạnh căn bản | 60 giờ/1 tháng | |
52 | Bảo trì, sửa chữa tủ lạnh | 60 giờ/1 tháng | |
53 | Bảo trì, sửa chữa máy lạnh 1 cụm | 60 giờ/1 tháng | |
54 | Bảo trì, sửa chữa máy lạnh 2 cụm | 60 giờ/1 tháng | |
55 | Bảo trì, sửa chữa điện điều khiển | 60 giờ/1 tháng | |
56 | Bảo trì, sửa chữa máy nén lạnh | 60 giờ/1 tháng | |
57 | Bảo trì, sửa chữa vận hành máy lạnh công nghiệp | 60 giờ/1 tháng | |
58 | Kỹ thuật may căn bản | 60 giờ/1 tháng | |
59 | May công nghiệp căn bản | 75 giờ/5 tuần | |
60 | Nấu ăn gia đình | 36 giờ/1 tháng | |
61 | Nấu ăn nhà hàng | 36 giờ/1 tháng | |
62 | Nấu ăn đãi tiệc | 36 giờ/1 tháng | |
63 | Nấu ăn Âu – Á cấp độ 1 | 36 giờ/1 tháng | |
64 | Nấu ăn Âu – Á cấp độ 2 | 36 giờ/1 tháng | |
65 | Tỉa rau, củ, quả | 36 giờ/1 tháng | |
66 | Pha chế thức uống căn bản | 36 giờ/1 tháng | |
67 | Pha chế sinh tố và kem lạnh | 36 giờ/1 tháng | |
68 | Pha chế sữa và cà phê | 36 giờ/1 tháng | |
69 | Pha chế trà và nước sâm | 36 giờ/1 tháng | |
70 | Pha chế cocktail, mocktail và nước ép | 36 giờ/1 tháng | |
71 | Pha chế thức uống tổng hợp | 36 giờ/1 tháng | |
72 | Pha chế rượu (Bartender) | 72 giờ/ 2 tháng | |
73 | Pha chế cà phê nghệ thuật (Barista) | 36 giờ/1 tháng | |
74 | Làm bánh Việt Nam thông dụng | 44 giờ/1 tháng | |
75 | Làm bánh nướng thông dụng (Trung Hoa) | 44 giờ/1 tháng | |
76 | Làm bánh Kem | 40 giờ/1 tháng | |
77 | Làm bánh nướng thông dụng (Tây Phương) | 44 giờ/1 tháng | |
78 | Làm bánh Pizza | 40 giờ/1 tháng | |
79 | Kỹ thuật làm móng | 120 giờ/2 tháng | |
80 | Bới tóc | 60 giờ/1 tháng | |
81 | Duỗi, nhuộm tóc | 60 giờ/1 tháng | |
82 | Trang điểm hàng ngày | 120 giờ/2 tháng | |
83 | Trang điểm dạ hội | 120 giờ/2 tháng | |
84 | Trang điểm cô dâu | 120 giờ/2 tháng | |
85 | Trang điểm cá nhân theo phong cách Hàn Quốc. | 24 giờ/ 3 tuần | |
86 | Nối mi theo phong cách Hàn Quốc. | 18 giờ/2 tuần | |
87 | Trang điểm hàng ngày theo phong cách Hàn Quốc. | 8 giờ/1 tuần | |
88 | Làm bánh mì ngọt | 48 giờ/1 tháng | |
89 | Nấu các loại xôi mặn | 35 giờ/1 tháng | |
90 | Nấu các loại xôi ngọt | 35 giờ/1 tháng | |
91 | Nấu các loại chè Việt Nam | 35 giờ/1 tháng | |
92 | Trang trí rau câu nổi | 37 giờ/1 tháng | |
93 | Nấu ăn chay căn bản | 35 giờ/ 1 tháng | |
94 | Nấu ăn chay thông dụng | 36 giờ/ 1 tháng | |
95 | Nấu ăn chay đãi tiệc | 36 giờ/ 1 tháng | |
96 | Nấu ăn điểm tâm chay | 36 giờ/ 1 tháng | |
97 | Nấu ăn Âu – Á chay | 36giờ/ 1 tháng |
Post Views:
134
Trường Trung Cấp Văn Hóa Du Lịch
TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA DU LỊCH
THÔNG BÁO TUYỂN SINH VÀ ĐÀO TẠO